Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rabougrir


[se rabougrir]
tự động từ
cằn cọc đi
Se rabougrir avec l'âge
cằn cọc đi với tuổi già
còi đi
Les arbres se rabougrissent
cây còi đi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.